Nport 5150A Moxa Việt Nam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Việt Nam
Hãng sản xuất: Moxa Inc
Ứng dụng sản phẩm: 4. Thiết bị chuyển đổi tín hiệu Serial (RS232/RS485/RS422) – Serial Device Servers – Giải pháp Fieldbus – Bo mạch nhiều cổng Serial
Đặc điểm và tính năng Nport 5150A/5130A/5110A Moxa Việt Nam
Bài viết: Hướng dẫn cấu hình thiết bị NPort 5110A/NPort 5130A/NPort 5150A (Nhấn vào đây)
- Công suất tiêu thụ chỉ 1W
- Cấu hình web trong vòng 3 bước đơn giản,
- Chống xung cổng serial, Ethernet và nguồn
- Ứng dụng COM port grouping và UDP multicast
- Đầu nối vít, lắp đặt chắc chắn
- Driver Real COM/TTY cho Windows và Linux
- Giao diện tiêu chuẩn TCP/IP và chế độ hoạt động TCP và UDP linh hoạt
- Kết nối lên đến 8 máy chủ TCP
Tổng quan
Nport 5100A được thiết kế để giúp kết nối các thiết bị serial vào hệ thống mạng một cách nhanh chóng, cho phép phần mềm trên PC truy cập trực tiếp vào các thiết bị serial tại bất kỳ điểm nào trên hệ thống mạng. Nport 5100 thiết kế cực kỳ nhỏ gọn, chắc chắn và thân thiện với người dùng, giúp đơn giản hóa và nâng cao tính ổn định trong việc xây dựng các giải pháp Ethernet.
Giải pháp chuyển đổi serial sang Ethernet tiết kiệm năng lượng
MiiNe của Moxa là một SoC nhỏ gọn nhưng tính năng mạnh mẽ, chuyển đổi serial sang ethernet trên nền tảng ARM với RAM và Flash được nhúng. Với MiiNe, Nport 5110A trở thành thiết bị chuyển đổi duy nhất trên thế giới tiêu thụ công suất chưa đến 1W. Nport 5100 tiết kiệm ít nhất 50% công suất tiêu thụ so với các giải pháp hiện tại trên thị trường, giúp kỹ sư giải quyết các thách thức đối với ứng dụng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Chống xung trên cổng serial, Ethernet và nguồn
Xung, gây ra bởi điện áp cao khi chuyển mạch và sét, là mối đe dọa thường xuyên cho tất cả thiết bị điện. Giải pháp chống xung hàng đầu của Moxa được áp dụng cho cả cổng serial, Ethernet và nguồn của NPort® 5100A đã được thử nghiệm và chứng minh tính đáp ứng với IEC 61000-4-5. Tính năng này giúp xây dựng các giải pháp mạnh mẽ về chuyển đổi serial sang Ethernet, có thể bảo vệ thiết bị điện khỏi xung điện áp và nhiễu điện như trong các ứng dụng tự động hóa dầu khí, trạm điện.
Cấu hình nhanh chóng chỉ với 3 bước trên giao diện web
Công cụ cấu hình với 3 bước trên giao diện web rất đơn giản và thân thiện với người dùng. Bảng điều khiển web console của Nport 5100A hướng dẫn người dùng 3 bước cấu hình đơn giản cần thiết để kích hoạt ứng dụng chuyển đổi serial sang Ethernet. Với 3 bươc này, người dùng chỉ mất 30 giây để hoàn thành việc cấu hình thiết bị giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức.
Dễ dàng khắc phục sự cố
Nport 5100A hỗ trợ SNMP, có thể được sử dụng để giám sát tất cả các thiết bị qua Ethernet. Mỗi thiết bị có thể được cấu hình để gửi tin nhắn trap tự động tới trình quản lý SNMP khi có những lỗi xảy ra theo các điều kiện đặt trước của khách hàng. Với người dùng không dùng trình quản ý SNMP, email sẽ được gửi đến. Người dùng có thể thiết lập trình kích hoạt cho các cảnh báo sử dụng tiện ích Window của Moxa hoặc bảng điểu khiển web. Ví dụ cảnh báo có thể được kích hoạt bởi khởi động ấm, lạnh hoặc thay đổi mật khẩu.
Thông tin đặt hàng
Model No. | Mô tả |
NPort 5110A | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS-232, DB9 Male, 15kV ESD, chống xung áp nối tiếp 0.5kV, nguồn cấp 12-48VDC |
NPort 5110A-T | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS-232, DB9 Male, 15kV ESD, chống xung áp nối tiếp 0.5kV, nguồn cấp 12-48VDC, nhiệt độ -40~75°C |
NPort 5130A | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS-422/485, DB9 Male, 15kV ESD, chống xung áp nối tiếp 0.5kV, nguồn cấp 12-48VDC |
NPort 5130A-T | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS-422/485, DB9 Male, 15kV ESD, chống xung áp nối tiếp 0.5kV, nguồn cấp 12-48VDC, nhiệt độ -40~75°C |
NPort 5150A | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS-232/422/485, DB9 Male, 15kV ESD, chống xung áp nối tiếp 0.5kV, nguồn cấp 12~48VDC, 0~60°C |
NPort 5150A-T | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS-232/422/485, DB9 Male, 15kV ESD, chống xung áp nối tiếp 0.5kV, nguồn cấp 12~48VDC, -40~75°C |
Phụ kiện tùy chọn
Adapter nguồn
Model No. | Mô tả |
PWR-12150-USJP-SA-T | Bộ nguồn 12V 1.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40~75°C, USJP Plug |
PWR-12150-EU-SA-T | Bộ nguồn 12VDC 1.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40 ~ 75°C, EU Plug |
PWR-12150-UK-SA-T | Bộ nguồn 12VDC 1.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40 ~ 75°C, UK Plug |
PWR-12150-CN-SA-T | Bộ nguồn 12VDC 1.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40 ~ 75°C, CN Plug |
PWR-12150-AU-SA-T | Bộ nguồn 12VDC 1.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40 ~ 75°C, AU Plug |
CBL-PJ21NOPEN-BK-30 | Cáp 2 dây kèm đầu nối có khóa |
PWR-12050-WPEU-S1 | Bộ nguồn 12V 0.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut, w/EU Plug |
PWR-12050-WPUSJP-S1 | Bộ nguồn 12V 0.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut, w/USJP Plug |
PWR-12050-WPUK-S1 | Bộ nguồn 12V 0.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut, w/UK Plug |
PWR-12050-WPCN-S1 | Bộ nguồn 12V 0.5A, 5.5/2.1/9.0, w/CN Plug |
PWR-12050-WPAU-S1 | Bộ nguồn 12V 0.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut, w/AU Plug |
Phụ kiện lắp DIN
Model No. | Mô tả |
DK35A | Phụ kiện lắp DIN-Rail (35 mm) |
Đầu nối
Model No. | Mô tả |
Mini DB9F-to-TB | Bộ chuyển DB9 Female sang khối terminal |
Phần mềm dùng thử
Model No. | Mô tả |
MXview | Phần mềm quản lý hệ thống mạng |
Giao diện Ethernet | |
Số lượng cổng | 1 |
Tốc độ | 10/100 Mbps, auto MDI/MDIX |
Đầu nối | 8-pin RJ45 |
Cách ly từ | 1.5 kV built-in |
Giao diện serial | |
Số lượng cổng | 1 |
Tiêu chuẩn serial | NPort 5110A: RS-232 NPort 5130A: RS-422/485 NPort 5150A: RS-232/422/485 |
Đầu nối | DB9 male |
Chống xung cổng serial | Level 1 surge, EN 61000-4-5 |
Điều khiển luồng dữ liệu RS-485 | ADDC® (Automatic Data Direction Control) |
Pull High/Low Resistor for RS-485 | 1 kΩ, 150 kΩ |
Thông số truyền thông serial | |
Bit dữ liệu | 5, 6, 7, 8 |
Bit dừng | 1, 1.5, 2 |
Bit chẵn lẻ | None, Even, Odd, Space, Mark |
Điều khiển luồng dữ liệu | RTS/CTS and DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF |
Baudrate | 50 bps to 921.6 kbps |
Tín hiệu serial | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-4w | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-2w | Data+, Data-, GND |
Phần mềm | |
Giao thức mạng | ICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, Telnet, DNS, SNMP V1, HTTP, SMTP, IGMP V1/2, ARP |
Tùy chọn cấu hình | Web Console (with new Quick Setup), Serial Console (NPort 5110A/5150A only), Telnet Console, Windows Utility |
Windows Real COM Drivers | Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded |
Fixed TTY Drivers | SCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X |
Linux Real TTY Drivers | Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x |
Thông số thiết kế | |
Vỏ | Metal |
Trọng lượng | 340 g (0.75 lb) |
Kích thước | Without ears: 52 x 80 x 22 mm (2.05 x 3.15 x 0.87 in) With ears: 75.2 x 80 x 22 mm (2.96 x 3.15 x 0.87 in) |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | Standard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F) Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Độ ẩm tương đối | 5 to 95% (non-condensing) |
Yêu cầu về nguồn | |
Điện áp vào | 12 to 48 VDC |
Dòng điện vào | NPort 5110A: 82.5 mA @ 12 VDC NPort 5130A: 89.1 mA @ 12 VDC NPort 5150A: 92.4 mA @ 12 VDC |
Các tiêu chuẩn và chứng nhận | |
An toàn | UL 60950-1 |
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 0.5 kV IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m IEC 61000-4-8 PFMF IEC 61000-4-11 DIPs |
Độ ổn định | |
Cảnh báo | Built-in WDT (watchdog timer) |
MTBF (thời gian trung bình giữa hai lần lỗi) | |
Thời gian | 2,231,530 hrs |
Tiêu chuẩn | Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR |