uc-8131-lx-arm-based-wireless-enabled-din-rail-industrial-computer-with-300-mhz-cpu-2-ethernet-1-serial-port-may-tinh-nhung-cong-nghiep-moxa-viet-nam-moxa-stc-viet-nam.png

Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam

Giới thiệu:

UC-8131-LX  Máy tính công nghiệp DIN-rail với CPU 300 MHz, 2 Ethernet, 1 cổng nối tiếp của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được Moxa Việt Nam phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.UC-8131-LX được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Armv7 Cortex-A8 300/600/1000 MHz processor
  • Dual auto-sensing 10/100 Mbps Ethernet ports
  • Rich programmable LEDs and a programmable button for easy installation and maintenance
  • Debian 9 open platform
  • Cybersecurity functions

Standards and Certifications

  • Safety : UL 60950-1
  • EMC : EN 55032/24, KC (UC-8162)
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 0.5 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 3 V
    IEC 61000-4-8 PFMF

MTBF

  • Time : 1,465,546 hrs

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Armv7 Cortex-A8 300 MHz
  • DRAM : 256 MB DDR3
  • Supported OS : Linux Debian 9 kernel 4.4 (Moxa Industrial Linux)
  • Storage Pre-installed : 8 GB eMMC
  • Storage Slot : SD slots x 1

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100 Mbps ports (RJ45 connector) x 2
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 2, software-selectable (terminal block)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 1, type-A connectors
  • SIM Format : Mini
  • Buttons : Reset button
  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 4-pin header output (115200, n, 8, 1)

Ethernet Interface

  • Magnetic Isolation Protection :

Serial Interface

  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2
  • Baudrate : 300 bps to 921.6 kbps

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

LED Indicators

  • SystemPower x 1 , SD slots x 1 , Programmable x 3
  • Wireless Signal Strength : Cellular/Wi-Fi x 3

Power Parameters

  • Input Voltage : 12 to 24 VDC
  • Input Current : 480 mA @ 12 VAC , 225 mA @ 24 VAC
  • Power Consumption :

Reliability

  • Alert Tools : RTC (real-time clock)
  • Automatic Reboot Trigger : Built-in WDT

Physical Characteristics

  • Housing : Plastic
  • Dimensions : 101 x 27 x 128 mm (3.98 x 1.06 x 5.04 in)
  • Weight : 224 g (0.5 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -10 to 60°C (14 to 140°F)
  • Storage Temperature (package included) : -20 to 80°C (-4 to -176°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Vibration : 2 Grms @ IEC 60068-2-64, random wave, 5-500 Hz, 1 hr per axis (without USB devices attached)
  • Shock : IEC 60068-2-27

Standards and Certifications

  • Safety : UL 60950-1
  • EMC : EN 55032/24, KC (UC-8162)
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 0.5 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 3 V
    IEC 61000-4-8 PFMF

MTBF

  • Time : 1,465,546 hrs