uc-8112a-me-t-lx-eu-may-tinh-cong-nghiep-4-din-rail-voi-2-cong-noi-tiep-va-2-cong-ethernet-may-tinh-nhung-cong-nghiep-moxa-viet-nam-moxa-stc-viet-nam.png

Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam

Giới thiệu:

UC-8112A-ME-T-LX-EU  Máy tính công nghiệp 4 DIN-rail với 2 cổng nối tiếp và 2 cổng Ethernet của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được Moxa Việt Nam phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.UC-8112A-ME-T-LX-EU được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  Armv7 Cortex-A8 1000 MHz processor
  •  Moxa Industrial Linux with 10-year long-term support
  •  Dual auto-sensing 10/100 Mbps Ethernet ports
  •  SD slot for storage expansion
  •  Programmable LEDs and a programmable button for easy installation and maintenance
  •  Mini-PCIe slot for wireless module
  •  -40 to 70°C wide-temperature range with LTE enabled

Standards and Certifications

  • Safety : UL 60950-1
  • EMC : EN 55032/24, KC (UC-8162)
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 0.5 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 3 V
    IEC 61000-4-8 PFMF

MTBF

  • Time : 677,570 hrs

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Armv7 Cortex-A8 1 GHz
  • Pre-installed OS : Moxa Industrial Linux (Debian 9, Kernel 4.4)
  • DRAM : 1 GB DDR3
  • Storage Pre-installed : 8 GB eMMC
  • Storage Slot : SD slots x 1

Computer Interface

  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 1, type-A connectors
  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 4-pin header output (115200, n, 8, 1)
  • Expansion Slots : mPCIe slot x 1
  • Number of SIMs : 1
  • SIM Format : Mini
  • Buttons : Reset button
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 2, software-selectable (terminal block)
  • Cellular Antenna Connector : SMA x 2
  • GPS Antenna Connector : SMA x 1

Ethernet Interface

  • Magnetic Isolation Protection :

Serial Interface

  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2
  • Baudrate : 300 bps to 921.6 kbps

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

LED Indicators

  • SystemPower x 1 , SD slots x 1 , Programmable x 3
  • Wireless Signal Strength : Cellular/Wi-Fi x 3

Power Parameters

  • Input Voltage : 12 to 36 VDC
  • Input Current : 700 mA @ 12 VAC
  • Power Consumption : 6 W

Reliability

  • Alert Tools : RTC (real-time clock)
  • Automatic Reboot Trigger : Built-in WDT

Physical Characteristics

  • Housing : Plastic
  • Dimensions : 101 x 27 x 128 mm (3.98 x 1.06 x 5.04 in)
  • Weight : 550 g (1.22 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 70°C (-40 to 158°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Vibration : 2 Grms @ IEC 60068-2-64, random wave, 5-500 Hz, 1 hr per axis (without USB devices attached)
  • Shock : IEC 60068-2-27

Standards and Certifications

  • Safety : UL 60950-1
  • EMC : EN 55032/24, KC (UC-8162)
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 0.5 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 3 V
    IEC 61000-4-8 PFMF

MTBF

  • Time : 677,570 hrs