UC-3101-T-AP-LX: Máy tính nhúng công nghiệp giá tốt nhất, Đại Lý Moxa Việt Nam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Viet Nam
Hãng sản xuất: Moxa Inc
Ứng dụng sản phẩm: 7. Máy tính công nghiệp
UC-3101-T-AP-LX: Máy tính nhúng công nghiệp giá tốt nhất, Đại Lý Moxa Việt Nam
- Bộ xử lý Armv7 Cortex-A8 1000 MHz
- Tích hợp Wi-Fi 802.11a / b / g / n và LTE Cat. 1
- Hỗ trợ Bluetooth 4.2
- Máy tính hỗ trợ LTE Verizon / AT & T
- Chứng nhận CE / FCC / UL cấp công nghiệp
- Hỗ trợ giao thức CAN 2.0 A / B công nghiệp
- Ngăn hệ thống bị brick do lỗi cập nhật chương trình
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động -40 đến 70 ° C
- Đáp ứng các tiêu chuẩn EN 61000-6-2 và EN 61000-6-4 cho các ứng dụng EMC công nghiệp
- Hỗ trợ Linux dài hạn đến năm 2027; bao gồm các bản sửa lỗi và bản vá bảo mật
NAME | TYPE | VERSION | RELEASE DATE |
---|---|---|---|
Tech Note: Keeping IIoT Gateway Software Up-to-date and Free of Vulnerabilities 279.2 KB |
Tech Note | v1.0 | Jul 12, 2021 |
2.7 MB | Datasheet | v1.5 | Jul 02, 2021 |
903.3 KB | QIG | v4.1 | Apr 22, 2021 |
Arm-based Computer Linux User's Manual for Debian 9 1.3 MB |
Manual | v5.0 | Nov 18, 2020 |
Chúng tôi, Đại diện Thương Hiệu Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp.
Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho các bạn.
Computer
- CPU : Armv7 Cortex-A8 1 GHz
- DRAM : 512 MB DDR3
- Supported OS : Linux Debian 9 kernel 4.4 (Moxa Industrial Linux)
- Storage Pre-installed : 4 GB eMMC
- Storage Slot : SD slots x 1 for UC-3111 Series only
Computer Interface
- Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100 Mbps ports (RJ45 connector) x 2
- Serial Ports : UC-3101/3121 Series: RS-232/422/485 ports x 1, software-selectable (DB9)
UC-3111 Series: RS-232/422/485 ports x 2, software-selectable (DB9) - USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 1, type-A connectors
- Cellular Antenna Connector : SMA x 2
- Wi-Fi Antenna Connector : RP-SMA x 2 for UC-3111/UC-3121 Series only
- SIM Format : Nano
- Number of SIMs : 2
- Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 4-pin header output (115200, n, 8, 1)
Ethernet Interface
- Magnetic Isolation Protection :
Cellular Interface
- Band Options : US Models:
LTE Bands: 2, 4, 5, 12 (700, 850, 1700/2100 (AWS) and 1900 MHz)
UMTS Bands: 5, 4, 2 (WCDMA/FDD 850, 1700/2100 (AWS) and 1900 MHz)
Carrier Approval: AT&T
EU Models:
LTE Bands: 1, 3, 8, 20, 28 (700, 800, 900, 1800, 2100 MHz) GSM Bands: 900 and 1800 MHz
AU/NZ Models:
LTE Bands 3, 5, 8, 28 (1800, 850, 900, 700 MHz) UMTS Bands 1, 5, 8 (WCDMA/FDD 2100, 850, 900 MHz)
WLAN Interface
- WLAN Standards :
- Frequency Band : , 5 GHz
Serial Interface
- Data Bits : 5, 6, 7, 8
- Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
- Stop Bits : 1, 1.5, 2
Serial Signals
- RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
- RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
- RS-485-2w : Data+, Data-, GND
- RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
CAN Interface
- Baudrate : 10 to 1000 kbps
- Connector : DB9 male
- Isolation : 2 kV (built-in)
- Signals : CAN_H, CAN_L, CAN_GND, CAN_SHLD, CAN_V+, GND
LED Indicators
- System : Power x 1
- CAN : 1 per port (Tx, Rx)
- Serial : 1 per port (Tx, Rx)
- LAN : 1 per port (10/100 Mbps)
- Wireless Signal Strength : 3 for UC-3101 Series
6 for UC-3111/UC-3121 Series
Power Parameters
- Power Consumption : 6 W (max.)
- Input Current : 500 mA @ 12 VDC
- Input Voltage : 9 to 36 VDC
Physical Characteristics
- Housing : Metal
- Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)
- Dimensions (without ears) :
- Weight : Product only: 550 g (1.22 lb)
Environmental Limits
- Operating Temperature : -30 to 70°C (-22 to 158°F)
- Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
- Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
- Vibration : 5 Grms @ IEC 60068-2-64, random wave, 5-500 Hz, 1 hr per axis (without any USB devices attached)
- Shock : IEC 60068-2-27
Standards and Certifications
- EMC : EN 61000-6-2/-6-4
- EMI : CISPR 22, FCC Part 15B Class A
- EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 0.5 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF - Cellular Standards : EN 301511
EN 3011908-1
MPE SAR
EN 301489-1-1
EN 301489-24
AS/NZS S042
AS/NZS 60950 - Radio Frequency : PTCRB, FCC
- Safety : UL 60950-1
- WLAN Standards : EN 301489-1-17
EN 300328
EN 301893 - Green Product : RoHS, CRoHS, WEEE
- Hazardous Locations : Class I Division 2, IECEx, ATEX
MTBF
- Time : 600,447 hrs