OnCell G3150A-LTE-EU-T: Thiết bị di động LTE Cat 3 công nghiệp, B1/B3/B7/B8/ B20, 1 x cổng RS232/422/485, cổng RJ45 1x10/100BaseT(X), -30 đến 70°C, Modem Công Nghiệp 3G,4G Moxa Việt Nam, Moxa-STC ViệtNam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Việt Nam
Hãng sản xuất: Moxa Inc
Ứng dụng sản phẩm: 5. Thiết bị định tuyến bảo mật công nghiệp _ Router Công Nghiệp
Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam
Giới thiệu:
OnCell G3150A-LTE-EU-T Thiết bị di động LTE Cat 3 công nghiệp, B1/B3/B7/B8/ B20, 1 x cổng RS232/422/485, cổng RJ45 1x10/100BaseT(X), -30 đến 70°C của hãng Moxa-Taiwan được Moxa Việt Nam đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.OnCell G3150A-LTE-EU-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, dễ dàng kết nối với các hệ thống giám sát DCS, PLC, máy tính nhúng,...Sản phẩm hiện đang được sử dụng cho các ứng dụng truyền thông IIoT của các ngành: Dầu khí, Điện lực, Sân Bay, Năng Lượng mặt trời, quan trắc thời tiết, khí tượng thủy văn, giao thông-đô thị thông minh.
Tính năng của sản phẩm:
- Dual cellular operator backup with dual-SIM
- GuaranLink for reliable cellular connectivity
- Rugged hardware design well suited for hazardous locations (ATEX Zone 2/IECEx)
- VPN secure connection capability with IPsec, GRE, and OpenVPN protocols
- Industrial design with dual power inputs and built-in DI/DO support
- Power isolation design for better device protection against harmful electrical interference
Standards and Certifications
-
- Safety : UL 60950-1
- Hazardous Locations : ATEX, IECEx
- EMC : EN 61000-6-2/-6-4
- EMI : CISPR 22, FCC Part 15B Class A
- EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V; 150 kHz to 80 MHz
IEC 61000-4-8: 30 A/m - Freefall : IEC 60068-2-32
- Vibration : IEC 60068-2-6
- Shock : IEC 60068-2-27
- Radio Frequency : FCC ID N7NMC7355, EN 301 489-1, EN 301 489-7, EN 301 511
Power Parameters
-
- Power Connector : Terminal block
- Input Voltage : Redundant dual inputs, 12 to 48 VDC
- Input Current : 0.7 A @ 12 VDC, 0.2 A @ 48 VDC
- Reverse Polarity Protection : Supported
MTBF
-
- Time : 528,596 hrs
- Standards : Telcordia SR332
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Cellular Interface
-
- Cellular Standards : GSM, GPRS, EDGE, UMTS, HSPA, LTE CAT-3
- Band Options (EU) : LTE Band 1 (2100 MHz) / LTE Band 3 (1800 MHz) / LTE Band 7 (2600 MHz) / LTE Band 8 (900 MHz) / LTE Band 20 (800 MHz)
UMTS/HSPA 2100 MHz / 1900 MHz / 850 MHz / 800 MHz / 900 MHz - LTE Data Rate : 20 MHz bandwidth: 100 Mbps DL, 50 Mbps UL
10 MHz bandwidth: 50 Mbps DL, 25 Mbps UL - HSPA Data Rates : 42 Mbps DL, 5.76 Mbps UL
- EDGE Data Rates : 237 kbps DL, 237 kbps UL
- GPRS Data Rates : 85.6 kbps DL, 42.8 kbps UL
- No. of SIMs : 2
- Cellular Antenna Connectors : 2 SMA female
Ethernet Interface
-
- 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector): 1
GPS Interface
-
- GPS Antenna Connector : 1 SMA female, GPS (1575.42 MHz), GLONASS (1602 MHz)
Input/Output Interface
-
- Alarm Contact Channels : 1, Resistive load: 1 A @ 24 VDC
- Digital Inputs : +13 to +30 V for state 1
3 to -30 V for state 0 - Buttons : Reset button
Ethernet Software Features
-
- Management : ARP, DDNS, DHCP server, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TCP/IP, UDP, Web Console, Serial Console, Telnet Console, Remote SMS Control, Wireless Search Utility, OnCell Central Manager, GuaranLink
- Security : HTTPS
- Routing : NAT, Port forwarding
- Firewall : Filter: MAC, IP protocol, port-based, Access IP list
- Time Management : SNTP Client
IPsec VPN
-
- Authentication : PSK/X.509/RSA
- Encryption : DES, 3DES, AES, MD5, SHA-1, DH2, DH5
- Concurrent VPN Tunnels : 5
OpenVPN
-
- Encryption : Blowfish CBC, DES CBC, DES-EDE3 CBC, AES-128/192/256 CBC
- OpenVPN : OpenVPN (client and server), Tunnel mode (routing) and TAP mode (bridge)
- Concurrent VPN Tunnels : 5
Serial Interface
-
- No. of Ports : 1
- Serial Standards : RS-232/422/485
- Data Bits : 5, 6, 7, 8
- Stop Bits : 1, 1.5, 2
- Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
- Baudrate : 75 bps to 921.6 kbps
- Console Port : RS-232 (RJ45)
- Connector : DB9 male
Serial Signals
-
- RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
- RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
- RS-485-2w : Data+, Data-, GND
- RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Physical Characteristics
-
- Housing : Metal
- IP Rating : IP30
- Dimensions : 126 x 30 x 107.5 mm (4.96 x 1.18 x 4.23 in)
- Weight : 492 g (1.08 lb)
- Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)
Environmental Limits
-
- Operating Temperature : 0 to 55°C (32 to 131°F)
- Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
- Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
-
- Safety : UL 60950-1
- Hazardous Locations : ATEX, IECEx
- EMC : EN 61000-6-2/-6-4
- EMI : CISPR 22, FCC Part 15B Class A
- EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V; 150 kHz to 80 MHz
IEC 61000-4-8: 30 A/m - Freefall : IEC 60068-2-32
- Vibration : IEC 60068-2-6
- Shock : IEC 60068-2-27
- Radio Frequency : FCC ID N7NMC7355, EN 301 489-1, EN 301 489-7, EN 301 511
Power Parameters
-
- Power Connector : Terminal block
- Input Voltage : Redundant dual inputs, 12 to 48 VDC
- Input Current : 0.7 A @ 12 VDC, 0.2 A @ 48 VDC
- Reverse Polarity Protection : Supported
MTBF
-
- Time : 528,596 hrs