OnCell 3120-LTE-1-EU: Cổng LTE Cat 1 công nghiệp, B1/B3/B8/B20/B28, 1 x Cổng nối tiếp RS232/422/485, 2 x 10/100BaseT(X) cổng RJ45, 0 đến 55°C, Modem Công Nghiệp 3G,4G Moxa Việt Nam, Moxa-STC ViệtNam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Việt Nam
Hãng sản xuất: Moxa Inc
Ứng dụng sản phẩm: 5. Thiết bị định tuyến bảo mật công nghiệp _ Router Công Nghiệp
Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam
Giới thiệu:
OnCell 3120-LTE-1-EU Cổng LTE Cat 1 công nghiệp, B1/B3/B8/B20/B28, 1 x Cổng nối tiếp RS232/422/485, 2 x 10/100BaseT(X) cổng RJ45, 0 đến 55°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được Moxa Việt Nam phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. OnCell 3120-LTE-1-EU được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, dễ dàng kết nối với các hệ thống giám sát DCS, PLC, máy tính nhúng,...Sản phẩm hiện đang được sử dụng cho các ứng dụng truyền thông IIoT của các ngành: Dầu khí, Điện lực, Sân Bay, Năng Lượng mặt trời, quan trắc thời tiết, khí tượng thủy văn, giao thông-đô thị thông minh.
Tính năng của sản phẩm:
- Low power consumption (40 mW in standby)
- GuaranLink for reliable cellular connectivity
- Dual cellular operator backup with dual-SIM
- Rugged hardware design well suited for hazardous locations (ATEX Zone 2/IECEx)
- VPN secure connection capability with IPsec, GRE, and OpenVPN protocols
Standards and Certifications
- EMC
- EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4
- EMI
- CISPR 22, FCC Part 15B Class A
- EMS
- IEC 61000-4-6 CS: 10 V; 150 kHz to 80 MHz
- IEC 61000-4-8: 30 A/m
- IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
- IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
- IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
- IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
- Freefall
- IEC 60068-2-32
- Hazardous Locations
- ATEX, IECEx, Class I Division 2
- Radio Frequency
- FCC, PTCRB
- Cellular Standards
- EN 301489-1/17
- EN 301511
- EN 301908-1
- AS/CA S042
- EN 62311(MPE SAR)
- Safety
- UL 60950-1, UL 62368-1
- Shock
- IEC 60068-2-27
- Vibration
- IEC 60068-2-6
MTBF
- Time
- 585,775 hrs
- Standards
- Telcordia SR332
Warranty
- Warranty Period
- 5 years
Details
- See www.moxa.com/warranty
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Cellular Interface
-
- Cellular Standards : LTE CAT-1, HSPA, UMTS, EDGE, GPRS, GSM
- LTE Data Rate : 10 MHz bandwidth: 10.2 Mbps DL, 5.2 Mbps UL
- HSPA Data Rates : 7.2 Mbps DL, 5.76 Mbps UL
- Band Options (EU) : LTE Band 1 (2100 MHz) / LTE Band 3 (1800 MHz) / LTE Band 8 (900 MHz) / LTE Band 20 (800 MHz) / LTE Band 28 (700 MHz)
UMTS/HSPA 2100 MHz / 900 MHz
GSM 900 MHz / 1800 MHz - No. of SIMs : 2
- Cellular Antenna Connectors : 2 SMA female
Ethernet Interface
-
- 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 2
USB Interface
-
- No. of USB Ports : 1
- USB Connector : USB Type A
- USB Standards : USB 2.0
Serial Interface
-
- No. of Ports : 1
- Connector : DB9 male
- Serial Standards : RS-232/422/485
- Data Bits :5, 6, 7, 8
- Stop Bits : 1, 1.5, 2
- Parity :None, Even, Odd, Space, Mark
- Baudrate : 75 bps to 921.6 kbps
- Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 4-pin header output (115200, n, 8, 1)
Serial Signals
-
- RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
- RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
- RS-485-2w: Data+, Data-, GND
- RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Ethernet Software Features
-
- Management : OnCell Central Manager, GuaranLink, DHCP server, DDNS, ARP, Telnet, TCP/IP, UDP, SMTP, Remote SMS Control, Syslog, SNMPv1/v2c/v3, Serial Console, Telnet Console, Web Console, Wireless Search Utility
- Firewall : Filter: MAC, IP protocol, port-based, Access IP list
- Routing : NAT, Port forwarding
- Security: HTTPS
- Time Management : SNTP Client
IPsec VPN
-
- Authentication : PSK/X.509/RSA
- Encryption : DES, 3DES, AES, MD5, SHA-1, DH2, DH5
- Concurrent VPN Tunnels : 5
OpenVPN
-
- OpenVPN : OpenVPN (client and server), Tunnel mode (routing) and TAP mode (bridge)
- Encryption : Blowfish CBC, DES CBC, DES-EDE3 CBC, AES-128/192/256 CBC
- Concurrent VPN Tunnels : 5
Power Parameters
-
- Input Current : 0.8 A (max.)
- Input Voltage : 9 to 36 VDC
- Power Consumption : 5 W (typ.)
- Power Connector : Terminal block
- Reverse Polarity Protection : Supported
- Power Button : Reset button
Physical Characteristics
-
- Housing : Metal
- IP Rating : IP30
- Dimensions : 128.5 x 26 x 89.1 mm (5.06 x 1.02 x 3.51 in)
- Weight : 550 g (1.22 lb)
- Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)
Environmental Limits
-
- Operating Temperature : 0 to 55°C (32 to 131°F)
- Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F):
- Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
-
- EMC : EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4
- EMI : CISPR 22, FCC Part 15B Class A
- EMS : IEC 61000-4-6 CS: 10 V; 150 kHz to 80 MHz
IEC 61000-4-8: 30 A/m
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV - Freefall : IEC 60068-2-32
- Hazardous Locations : ATEX, IECEx, Class I Division 2
- Radio Frequency : FCC, PTCRB
- Cellular Standards : EN 301489-1/17
EN 301511
EN 301908-1
AS/CA S042
EN 62311(MPE SAR) - Safety : UL 60950-1, UL 62368-1
- Shock : IEC 60068-2-27
- Vibration : IEC 60068-2-6
MTBF
-
- Time : 585,775 hrs