Nport 5230A: Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 cổng RS485/422 sang Ethernet Moxa Việt Nam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Việt Nam
Hãng sản xuất: Moxa Inc
Ứng dụng sản phẩm: 4. Thiết bị chuyển đổi tín hiệu Serial (RS232/RS485/RS422) – Serial Device Servers – Giải pháp Fieldbus – Bo mạch nhiều cổng Serial
NPort 5230A của hãng Moxa là sản phẩm được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn dùng để chuyển đổi tín hiệu từ 02 cổng RS485/422 sang Ethernet được STC phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. Sản phẩm giúp người dùng có thể dùng phần mềm trên PC kết nối với thiết bị ở hiện trường cho dù thiết bị ở bất cứ nơi nào có mạng.
- Cấu hình web 3 bước đơn giản
- Bảo vệ sốc cho nối tiếp, Ethernet và nguồn
- Nhóm cổng COM và các ứng dụng phát đa hướng UDP
- Đầu nối nguồn kiểu vít để lắp đặt an toàn
- Đầu vào nguồn DC kép với giắc cắm nguồn và khối đầu cuối
- Chế độ hoạt động TCP và UDP linh hoạt
Đặc điểm chính:
- Hộ trợ 3 tín hiệu nối tiếp RS-232/RS-422/RS-485,
- Có 2 port RS dạng 5-pin terminal block
- Hỗ trợ 10/100M fast ethernet
- Hỗ trợ tốc độ Baud: 50, 75, 110, 134, 150, 300, 600, 1200, 1800, 2400, 4800, 7200, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200, 230.4k, 460.8k, 921.6k
- Hỗ trợ các chế độ Driver Mode, TCP, UDP, ARP, ICMP, HTTP và giao thức DHCP
- Hỗ trợ qua cổng giao tiếp và định tuyến gói tin, chức năng com port group.
- Hỗ trợ chuẩn TCP/IP SOCKET
- Tự động phục hồi kết nối sau khi mất kết nối mạng
- Thiết kế với điện năng tiêu thụ thấp 1W
- Hỗ trợ cài đặt trong Din-rail hoặc treo tường
- Nhiệt độ 0 to 60°C operating temperature
Thông số kỹ thuật:
• Ethernet Interface | |
Number of Ports | 1 |
Speed | 10/100 Mbps, auto MDI/MDIX |
Connector | 8-pin RJ45 |
Magnetic Isolation Protection | 1.5 kV built-in |
Ethernet Line Protection | EN 61000-4-5 (Surge) Level 2 |
• Serial Interface | |
Number of Ports | 2 |
Serial Standards | NPort 5230A: RS-422/485 |
Connector | NPort 5250A: DB9 male |
Serial Line Protection | EN 61000-4-5 (Surge) Level 1 |
RS-485 Data Direction Control | ADDC® (Automatic Data Direction Control) |
Pull High/Low Resistor for RS-485 | 1 kΩ, 150 kΩ |
• Serial Communication Parameters | |
Data Bits | 5, 6, 7, 8 |
Stop Bits | 1, 1.5, 2 |
Parity | None, Even, Odd, Space, Mark |
Flow Control | RTS/CTS and DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF |
Baudrate | 50 bps to 921.6 kbps |
• Serial Signals | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-4w | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-2w | Data+, Data-, GND |
• Software | |
Network Protocols | ICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, Telnet, DNS, SNMP V1, HTTP, SMTP, IGMP V1/2, ARP |
Configuration Options | Web Console (with new Quick Setup), Serial Console (NPort 5210A/5250A only), Telnet Console, Windows Utility |
Windows Real COM Drivers | Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded |
Fixed TTY Drivers | SCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X |
Linux Real TTY Drivers | Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x |
• Physical Characteristics | |
Housing | Metal |
Weight | 340 g (0.75 lb) |
Dimensions | Without ears: 77 x 111 x 26 mm (3.03 x 4.37 x 1.02 in) With ears: 100 x 111 x 26 mm (3.94 x 4.37 x 1.02 in) |
• Environmental Limits | |
Operating Temperature | Standard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F) Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Storage Temperature | -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Ambient Relative Humidity | 5 to 95% (non-condensing) |
• Power Requirements | |
Input Voltage | 12 to 48 VDC |
Input Current | 119 mA @ 12 VDC |
• Standards and Certifications | |
Safety | UL 60950-1 |
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m IEC 61000-4-8 PFMF IEC 61000-4-11 DIPs |
• Reliability | |
Automatic Reboot Trigger | Built-in WDT (watchdog timer) |
• MTBF (mean time between failures) | |
Time | 847,750 hrs |
Standard | Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR |
• Warranty | |
Warranty Period | 5 years |
Details | See www.moxa.com/warranty |
Thông tin đặt hàng
Model No. | Description | |
---|---|---|
NPort 5210A | 2-port RS-232 device server, 0 to 60°C operating temperature | |
NPort 5210A-T | 2-port RS-232 device server, -40 to 75°C operating temperature | |
NPort 5230A | 2-port RS-422/485 device server, 0 to 60°C operating temperature | |
NPort 5230A-T | 2-port RS-422/485 device server, -40 to 75°C operating temperature | |
NPort 5250A | 2-port RS-232/422/485 device server, 0 to 60°C operating temperature | |
NPort 5250A-T | 2-port RS-232/422/485 device server, -40 to 75°C operating temperature |