mgate-5118-t-bo-chuyen-doi-modbus-gateway-1-cong-can-j1939-sang-modbus-profinet-ethernet-ip-40-to-75°c-operating-temperature-moxa-viet-nam-moxa-stc-viet-nam.png

Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam

Giới thiệu:

MGate 5118-T Bộ chuyển đổi Modbus Gateway một cổng Ethernet công nghiệp cho các giao tiếp mạng CAN-J1939 sang Modbus/PROFINET/EtherNet/IP, -40 to 75°C operating temperature của hãng Moxa-Taiwanđược Moxa Việt Nam phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MGate 5118-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, dễ dàng kết nối với các hệ thống giám sát DCS, PLC, máy tính nhúng,...Sản phẩm hiện đang được sử dụng cho các ứng dụng truyền thông IIoT của các ngành: Dầu khí, Điện lực, Sân Bay, Năng Lượng mặt trời, quan trắc thời tiết, khí tượng thủy văn, giao thông-đô thị thông minh.

Tính năng của sản phẩm :

  • Converts J1939 to Modbus, PROFINET, or EtherNet/IP
  • Supports Modbus RTU/ASCII/TCP master/client and slave/server
  • Supports EtherNet/IP Adapter
  • Supports PROFINET IO device
  • Supports J1939 protocol
  • Effortless configuration via web-based wizard
  • Built-in Ethernet cascading for easy wiring
  • Embedded traffic monitoring/diagnostic information for easy troubleshooting
  • microSD card for configuration backup/duplication and event logs
  • Status monitoring and fault protection for easy maintenance
  • CAN bus and serial port with 2 kV isolation protection
  • -40 to 75°C wide operating temperature models available
  • Security features based on IEC 62443

Standards and Certifications

  • Safety :   EN 60950-1, UL 61010-2-201
  • EMC : EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Hazardous Locations : ATEX, Class I Division 2, IECEx
  • Freefall :   IEC 60068-2-32
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Vibration : IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64

MTBF

  • Time :  727,873 hrs

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector): 2
    Auto MDI/MDI-X connection
  • Magnetic Isolation Protection :  

Ethernet Software Features

  • Industrial Protocols : Modbus TCP Client (Master), Modbus TCP Server (Slave), PROFINET IO Device, EtherNet/IP Scanner, EtherNet/IP Adapter
  • Configuration Options : Web Console (HTTP/HTTPS), Device Search Utility (DSU), Telnet Console
  • Management : ARP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, SMTP, SNMP Trap, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, SSH, UDP, NTP Client
  • MIB : RFC1213, RFC1317
  • Time Management : NTP Client

Serial Interface

  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (115200, n, 8, 1)
  • Connector : DB9 male
  • Serial Standards : RS-232/422/485
  • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
  • Data Bits : 7, 8
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Stop Bits : 1, 2
  • Flow Control : RTS Toggle (RS-232 only), RTS/CTS
  • Pull High/Low Resistor for RS-485 : 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
  • Terminator for RS-485 : 120 ohms
  • Isolation2 kV

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Serial Software Features

  • Configuration Options : Serial Console
  • Industrial ProtocolsJ1939, Modbus RTU/ASCII Master, Modbus RTU/ASCII Slave

Modbus RTU/ASCII

  • Mode : Master, Slave
  • Functions Supported : 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23

Modbus TCP

  • Mode    :   Client (Master), Server (Slave)
  • Functions Supported : 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23
  •  

PROFINET

  • Mode :   IO Device
  • Input Data Size : 512 bytes
  • Output Data Size512 bytes

EtherNet/IP

  • Mode : Scanner, Adapter
  • CIP Objects Supported : Identity, Message Router, Assembly, Connection Manager, TCP/IP interface, Ethernet link, Port
  • Input Data Size :   496 bytes
  • Output Data Size : 496 bytes

CAN Interface

  • Industrial Protocols :   J1939
  • Connector : Spring-type Euroblock terminal
  • Baudrate : 250 kbps, 500 kbps
  • Terminator : 120 ohms
  • Isolation : 2 kV (built-in)

J1939

  • Input Data Size : 2048 bytes
  • Output Data Size : 2048 bytes

Memory

  • microSD Slot : Up to 32 GB (SD 2.0 compatible)

Power Parameters

  • Input Voltage : 12 to 48 VDC
  • Input Current : 416 mA @ 12 VDC
  • Power Connector :   Spring-type Euroblock terminal

Relays

  • Contact Current Rating : Resistive load: 2 A @ 30 VDC

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • IP Rating : IP30
  • Dimensions :
  • Weight : 589 g (1.30 lb)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : 0 to 60°C (32 to 140°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • Safety :   EN 60950-1, UL 61010-2-201
  • EMC : EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Hazardous Locations : ATEX, Class I Division 2, IECEx
  • Freefall :   IEC 60068-2-32
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Vibration : IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64

MTBF

  • Time :  727,873 hrs