mgate-5103-bo-chuyen-doi-giao-thuc-cong-nghiep-gia-re-dai-ly-moxa-viet-nam.png

MGate 5103: Bộ chuyển đổi giao thức công nghiệp giá rẻ, Đại Lý Moxa Việt Nam

  • Chuyển đổi giao thức giữa Modbus RTU/ASCII/TCP, IEC 60870-5-101 và IEC 60870-5-104
  • Hỗ trợ IEC 60870-5-101 master/slave (balanced/unbalanced)
  • Hỗ trợ Modbus RTU/ASCII/TCP master/client và slave/server
  • Tự cấu hình thông qua web dựa trên thuật ngữ
  • Giám sát trạng thái và bảo vệ khỏi lỗi giúp việc bảo trì dễ dàng
  • Thông tin chẩn đoán và giám sát lưu lượng nhúng dễ dàng khắc phục sự cố
  • Tích hợp các cổng Ethernet xếp tầng để cắm dễ dàng
  • Đầu vào nguồn điện kép dòng điện 1 chiều dự phòng và đầu ra rơle
  • Thẻ microSD để sao lưu/sao chép cấu hình vào nhật ký sự kiện
  • Dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -40 đến 75°C ( -T model)
  • Cổng serial bảo vệ chống xung 2kV
  • Tính năng bảo mật dựa trên IEC 62443
NAME TYPE VERSION RELEASE DATE

QIG for MGate 5103 Series

420.3 KB
QIG v1.3 Apr 28, 2021

Tech Note: The Security Hardening Guide for the MGate 5000 Series

779.3 KB
Tech Note v1.0 Mar 30, 2021

Tech Note: Swapping the byte order in a Siemens PLC or Allen-Bradley PLC with the MGate 5103

1.2 MB
Tech Note v1.0 Mar 02, 2020

Tech Note: How to Use the TIA Portal to Set a Siemens PLC and the MGate 5103

2.4 MB
Tech Note v1.1 Aug 15, 2019

Chúng tôi, Đại lý Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp. Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho khách hàng.

Liên hệ ngay : 0918364352 để báo giá tốt và nhanh nhất.

Nguồn gốc/nhà sản xuất MOXA/Đài Loan
Loại Protocol Gateways
Modbus TCP Gateways
Số lượng cổng kết nối 1 cổng Ethernet điện
Tiêu chuẩn  
Tiêu chuẩn chế tạo EN 60950-1, UL 508
Tiêu chuẩn tương thích điện từ, nhiễu… EMC: EN 55032/24
EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class B
EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
Tiêu chuẩn chống rung IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64
Cổng Ethernet  
Tốc độ truyền 10/100BaseT(X)
Loại cổng Cổng giao diện điện RJ45
Số cổng 1 cổng
Tính năng phần mềm Ethernet  
Các giao thức công nghiệp Modbus TCP Client (Master), Modbus TCP Server (Slave), IEC 60870-5-104 Client, IEC 60870-5-104 Server
Tùy chọn cấu hình Bảng điều khiển web (HTTP/HTTPS), tiện ích tìm kiếm thiết bị (DSU), Bảng điều khiển di động
Quản lý ARP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, SMTP, SNMP Trap, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, SSH, UDP, NTP Client
MIB RFC1213, RFC1317
Quản lý thời gian NTP Client
Giao diện serial  
Cổng điều khiển RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (115200, n, 8, 1)
Số cổng 1 cổng
Connector DB9 male
Tín hiệu serial tiêu chuẩn RS-232/422/485
Tốc độ truyền 50 bps to 921.6 kbps
Data Bits 7,8
Parity Even, Mark, None, Odd, Space
Stop Bits 1,2
Flow Control RTS Toggle (RS-232 only), RTS/CTS
Kiểm soát trực tiếp dữ liệu RS485 125 gADDC® (automatic data direction control)
Đẩy điện trở cao/thấp với tín hiệu RS485 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
Terminal cho RS485 120 ohms
Chống xung 2kV
Tín hiệu serial  
RS-232 TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422 Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2w Data+, Data-, GND
RS-485-4w Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Tính năng phần mềm serial  
Các giao thức công nghiệp Modbus RTU/ASCII Master, Modbus RTU/ASCII Slave, IEC 60870-5-101 Master (Balanced/Unbalanced), IEC 60870-5-101 Slave (Balanced/Unbalanced)
Tùy chọn cấu hình Bảng điều khiển serial
Modbus RTU/ASCII  
Chế độ Master, Slave
Chức năng hỗ trợ 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23
Số lệnh tối đa 128
Modbus TCP  
Chế độ Client (Master), Server (Slave)
Chức năng hỗ trợ 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23
Cổng kết nối client tối đa 32
Cổng kết nối server tối đa 32
Lệnh tối đa 128
IEC 60870-5-104  
Chế độ Client, Server
Kết nối client tối đa 32
Kết nối server tối đa 32
Điểm thông tin tối đa 2000 điểm
IEC 60870-5-101  
Chế độ Master (Balanced/Unbalanced)
Slave (Balanced/Unbalanced)
Kết nối master tối đa 1
Kết nối slave tối đa 1 (Balanced), 31 (Unbalanced)
Điểm thông tin tối đa 2000 điểm
Bộ nhớ  
MicroSD slot Up to 32 GB (SD 2.0 compatible)
Điện áp  
Điện áp đầu vào 12 đến 48 VDC
Nguồn điện đầu vào 455 mA @ 12 VDC
Kết nối nguồn điện Screw-fastened Euroblock terminal
Rơ le  
Contact Current Rating Resistive load: 2 A @ 30 VDC
Cơ khí  
Vỏ bọc Kim loại
Kích thước 36 x 105 x 140 mm
Khối lượng 507 g
Môi trường  
Dải nhiệt độ hoạt động MGate 5114: 0 đến 60°C
MGate 5114-T: -40 đến 75°C
Độ ẩm 5 đến 95%