Máy Tính MPC2150 Moxa Moxa Việt Nam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Việt Nam
Hãng sản xuất: Moxa Inc
Ứng dụng sản phẩm: 7. Máy tính công nghiệp
Máy tính công nghiệp màn hình cảm ứng MPC 2150 của Moxa là sự kết hợp của máy tính công nghiệp với một màn hình công nghiệp với khả năng xử lý đủ tốt để đáp ứng được các hoạt động của nhà máy.
Những máy tính công nghiệp màn hình cảm ứng MPC 2150 này tất nhiên được thiết kế mạnh mẽ, cứng cáp và khả năng mở rộng, nâng cấp dễ dàng, là sự lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng giao diện người và máy. Hệ thống này được dùng để tự động hóa nhà máy, máy móc, thiết bị và dịch vụ thông minh.
Moxa Panel PC hay MPC 2150 được thiết kế với nền tàng hiệu suất cao, khung nhôm nhỏ gọn và và chức năng toàn diện, màn hình LDC độ sáng cao, cảm ứng đa điểm nhạy, giúp người sử dụng có trải nghiệm tốt nhất với các panel PCs.
Ứng dụng của máy tính công nghiệp màn hình cảm ứng MPC 2150 Moxa
- Giám sát và điều khiển quá trình hoạt động
- Giao tiếp giữa người điều hành và máy móc thiết bị (HMI)
- Panel PCs phù hợp với mọi sử nâng cấp
- Khả năng chịu áp lực môi trường mạnh mẽ, chốn rung và chống sốc
- IP65 bảo vệ khỏi bụi bẩn của môi trường.
- Chống ăn mòn hiệu quả
- Tự động điều khiển độ sáng phù hợp với môi trường
- Đèn LED phía trước thông báo hoạt động
- BIOS Selectable COM port: Công Com
- Panel mount đa dạng có thể lắp đặt trên tường, để bàn hoặc dựng đứng riêng
- 2 cổng LAN, 4 cổng USB, 3-4 cổng COM, VGA, PS/2 Audio 1/0
- Caputure Card, Digital I/O card
- Màn hình kích thước 15-inch panel computer
- Chip CPu thế hệ thứ 3 intel: Third-generation Intel® processor (Intel® Core i7 3517UE 1.7 GHz or Celeron® 1047UE, 1.40 GHz)
- Nhiệt độ hoạt động: -40 to 70°C wide-temperature design
- Độ phân giải cao: 1000-nit sunlight-readable LCD
- Cảm ứng đa điểm: Glove-friendly, multi-touch screen
- Thiết kế không quạt tản nhiệt: Fanless system design
- Tiêu chuẩn: Class 1 Division 2, ATEX Zone 2, and IECEx certified for oil and gas applications
- DNV GL and MR certified for marine applications
- Multiple power supplies (AC & DC)
-
CPU
MPC-2150X/MPC-2150Z: Intel® Celeron® Processor 1047UE (2M Cache, 1.40 GHz)
MPC-2157X/MPC-2157Z: Intel® Core™ i7-3555LE Processor (4M Cache, up to 3.20 GHz) -
System Chipset
Mobile Intel® HM65 Express Chipset
-
Graphics Controller
Intel© HD Graphics 520 (integrated)
-
System Memory Pre-installed
4 GB DDR3/DDR3L
-
System Memory Slot
SODIMM DDR3/DDR3L slot x 1
-
Pre-installed OS
OS is not pre-installed (all models except the MPC-2150Z-T-W7E)
OS is pre-installed -
Supported OS
Windows 7 Pro for Embedded Systems
Windows Embedded Standard 7 (WS7P) 64-bit
Windows 10 Pro 64-bit
Windows 10 Embedded IOT Ent 2016 LTSB High End EPKEA
Windows 10 Embedded IOT Ent 2016 LTSB Value EPKEA -
Storage Slot
2.5-inch HDD/SSD slots x 1
CFast slot x 1 -
Storage Pre-installed
MPC-2150Z-T-W7E: 64 GB 2.5-in SSD pre-installed
Computer Interface
-
Ethernet Ports
Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 2
-
Serial Ports
RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male)
-
USB 2.0
USB 2.0 hosts x 4, type-A connectors
-
Audio Input/Output
Line in x 1, Line out x 1, 3.5 mm phone jack
-
PS/2
Keyboard PS/2 x 1, Mouse PS/2 x 1
-
Video Output
DVI-D x 1, 29-pin DVI-D connectors (female)
VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female)
LED Indicators
-
System
Power x 1
-
LAN
2 per port (10/100/1000 Mbps)
Display
-
Active Display Area
304.128 (H) x 228.096 (V) mm
-
Aspect Ratio
4:3
-
Contrast Ratio
700:1
-
Light Intensity (Brightness)
1000 cd/m2
-
Max. No. of Colors
16.7M (8-bit/color)
-
Panel Size
15-inch viewable image
-
Panel Type
TN
-
Pixel Pitch (RGB)
0.297 (H) x 0.297 (V) mm
-
Pixels
1024 x 768
-
Response Time
20 ms (gray to gray)
-
Viewing Angles
160°/140°
Touch Function
-
Touch Type
MPC-2150Z-T/MPC-2157Z-T: Capacitive Touch (PCAP)
MPC-2150X-T/MPC-2157X-T: None -
Glove Support
MPC-2150Z-T/MPC-2157Z-T: Yes
-
Touch Support Points
MPC-2150Z-T/MPC-2157Z-T: 4 points
Serial Interface
-
Baudrate
50 bps to 115.2 kbps
-
Data Bits
5, 6, 7, 8
-
Flow Control
RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
-
Parity
None, Even, Odd, Space, Mark
-
Stop Bits
1, 1.5, 2
Serial Signals
-
RS-232
TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
-
RS-422
Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
-
RS-485-2w
Data+, Data-, GND
-
RS-485-4w
Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Power Parameters
-
Input Voltage
100 to 240 VAC, 9 to 36 VDC
Physical Characteristics
-
Housing
Metal
-
IP Rating
IP66 (front)
IP20 (rear) -
Dimensions
356 x 315 x 77.2 mm (14.02 x 12.40 x 3.04 in)
-
Weight
6,800 g (14.99 lb)
Environmental Limits
-
Operating Temperature
-40 to 70°C (-40 to 158°F)
-
Storage Temperature (package included)
-40 to 70°C (-40 to 158°F)
-
Ambient Relative Humidity
5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
-
EMC
EN 55032/24
-
EMI
CISPR 32, FCC Part 15B Class A
-
EMS
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF -
Environmental Testing
IEC 60068-2-1, DNVGL-CG-0339
IEC 60068-2-2, DNVGL-CG-0339
IEC 60068-2-2, IEC 60945
IEC 60068-2-30, IEC 60945 -
Hazardous Locations
ATEX, Class I Division 2, IECEx
-
Maritime
DNV-GL
-
Mechanical Protection Rating
IEC 60529, IP code
-
Safety
EN 60950-1, IEC 60950-1, UL 60950-1
-
Shock
IEC 60068-2-27
-
Vibration
IEC 60068-2-6
IEC 60068-2-6, IEC 60945
IEC 60068-2-64, DNVGL-CG-0339
Declaration
-
Green Product
RoHS, CRoHS, WEEE
Warranty
-
Warranty Period
LCD: 1 year
System: 3 years