ioLogik E2210: Bộ IO công nghiệp 1 cổng Ethernet giá rẻ, Đại Lý Moxa Việt Nam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Viet Nam
Hãng sản xuất: Moxa Inc
Ứng dụng sản phẩm: 1. Thiết bị điều khiển từ xa thông minh (Smart I/O) - Programmable Controller – Smart Remote I/O – Remote I/O – Automation Software
ioLogik E2210: Bộ IO công nghiệp 1 cổng Ethernet giá rẻ, Đại Lý Moxa Việt Nam
- Sự thông minh đi đầu với logic điều khiển Click&Go được cấp bằng sáng chế lên tới 24 quy định
- Đơn giản hóa trình quản lý I/O với thư viện MXIO cho nền tảng Linux hoặc Window
- Tiết kiệm thời gian và chi phí đi dây với giao tiếp ngang hàng
- Cấu hình thân thiện thông qua trình duyệt web
- Dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -40 đến 75°C
- Hoạt động giao tiếp với MX-AOPC UA Server
- Hỗ trợ SNMPv1/v2c/v3
NAME | TYPE | VERSION | OPERATING SYSTEM | RELEASE DATE |
---|---|---|---|---|
389.2 MB | Software Package | v3.2.4 |
|
Jul 16, 2021Release notes |
37.6 MB | Utility | v2.1 |
|
May 16, 2019Release notes |
31.8 MB | Utility | v2.1 |
|
May 16, 2019Release notes |
Software Package for ioLogik E2200 Series 25.9 MB |
Software Package | v1.0 |
|
Jan 15, 2018Release notes |
Chúng tôi, Đại lý Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp. Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho khách hàng.
Liên hệ ngay : 0918364352 để báo giá tốt và nhanh nhất.
Input/Output Interface
-
- Digital Input Channels : 12
- Digital Output Channels : 8
- Buttons : Reset button
- Isolation : 3k VDC or 2k Vrms
- Rotary Switch : 0 to 9
Digital Inputs
-
- Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
- Counter Frequency : 900 Hz
- Digital Filtering Time Interval : Software configurable
- Dry Contact : On: short to GND
Off: open - I/O Mode : DI or event counter
- Points per COM : 12 channels
- Sensor Type : Dry contact
Wet Contact (NPN) - Wet Contact (DI to GND) : On: 0 to 3 VDC
Off: 10 to 30 VDC
Digital Outputs
-
- Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
- Current Rating : 200 mA per channel
- I/O Mode : DO or pulse output
- I/O Type : Sink
- Over-Current Protection : 0.65 A per channel @ 25°C
- Over-Temperature Shutdown : 175°C (min.)
- Over-Voltage Protection : 45 VDC (typical)
- Pulse Output Frequency : 1 kHz
LED Interface
-
- LED Indicators : PWR, RDY, Serial, I/O Status
Ethernet Interface
-
- 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 1
- Magnetic Isolation Protection : 1.5 kV (built-in)
Ethernet Software Features
-
- Configuration Options : Web Console (HTTP)
Windows Utility (ioAdmin) - Industrial Protocols : CGI commands
Modbus TCP Server (Slave)
Moxa AOPC (Active Tag)
MXIO Library
SNMPv1 Trap
SNMPv1/v2c/v3
- Configuration Options : Web Console (HTTP)
- Management
- BOOTP
IPv4
SMTP
DHCP Client
HTTP
TCP/IP - MIB : Device Settings MIB
- Time Management : SNTP
- BOOTP
Modbus TCP
-
- Functions Supported : 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16
- Mode : Server
Serial Interface
-
- Connector : Terminal block
- Serial Standards : RS-485
- No. of Ports : 1
- Baudrate : 1,200 bps to 115.2 kbps
- Parity : None
- Data Bits : 8
- Stop Bits : 1
- Flow Control : None
Serial Signals
-
- RS-485-2w : Data+, Data-, GND
Serial Software Features
-
- Industrial Protocols : Modbus RTU Server (Client)
Power Parameters
-
- Power Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
- No. of Power Inputs : 1
- Input Voltage : 12 to 36 VDC
- Power Consumption : 203 mA @ 24 VDC
Physical Characteristics
-
- Dimensions : 115 x 79 x 45.6 mm (4.53 x 3.11 x 1.80 in)
- Weight : 250 g (0.55 lb)
- Installation : DIN-rail mounting
Wall mounting - Wiring : I/O cable, 16 to 26 AWG
Power cable, 16 to 26 AWG - Housing : Plastic
Environmental Limits
-
- Operating Temperature : -10 to 60°C (14 to 140°F)
- Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
- Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
- Altitude : 2000 m Please contact Moxa if you require products guaranteed to function properly at higher altitudes.
Standards and Certifications
-
- Freefall : IEC 60068-2-32
- EMC : EN 61000-6-2/-6-4
- Safety : UL 508
- EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
- EMS
- IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF - Shock: IEC 60068-2-27
- Vibration : IEC 60068-2-6
- IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
Declaration
-
- Green Product: RoHS, CRoHS, WEEE
MTBF
-
- Time : 213,673 hrs
- Standards: Telcordia SR332