EDS-208A-S-SC : Thiết bị chuyển mạch công nghiệp 7 port RJ45 - 1 port optical fiber SC tăng khoãng cách đường truyền Moxa Việt Nam
Hãng sản xuất: Moxa Inc
Các tính năng và lợi ích
- 10 / 100BaseT (X) (đầu nối RJ45), 100BaseFX (đầu nối đa chế độ muti/ single, SC hoặc ST)
- Dự phòng nguồn 12/24/48 VDC dự phòng
- Vỏ nhôm IP30
- Thiết kế phần cứng chắc chắn phù hợp với các vị trí nguy hiểm (Loại 1 Div 2 / ATEX Vùng 2), giao thông vận tải (Nema TS2 / EN 50121-4 / e-Mark) và môi trường hàng hải (DNV / GL / LR / ABS / NK)
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động -40 đến 75 ° C (Model có kỹ tự cuối là -T)
Đặc điểm chính:
- Unmanaged, chuyển đổi cáp đồng sang cáp quang
- Có 7 port RJ45 và 1 port cáp quang SC
- Chế độ single mode mở rông khoãng cách lên đến 40Km
- Hỗ trợ 10/100BaseT(X) fast ethernet
- Hỗ trợ chuẩn TCP/IP SOCKET
- Tự động phục hồi kết nối sau khi mất kết nối mạng
- Hỗ trợ cài đặt trong Din-rail hoặc treo tường (có phụ kiện)
- Nhiệt độ 0 to 60°C operating temperature
100BaseFX |
||||
---|---|---|---|---|
|
Multi-Mode |
Single-Mode |
||
Fiber Cable Type |
OM1 |
50/125 µm |
G.652 |
|
800 MHz x km |
||||
Typical Distance |
4 km |
5 km |
40 km |
|
Wavelength |
Typical (nm) |
1300 |
1310 |
|
TX Range (nm) |
1260 to 1360 |
1280 to 1340 |
||
RX Range (nm) |
1100 to 1600 |
1100 to 1600 |
||
Optical Power |
TX Range (dBm) |
-10 to -20 |
0 to -5 |
|
RX Range (dBm) |
-3 to -32 |
-3 to -34 |
||
Link Budget (dB) |
12 |
29 |
||
Dispersion Penalty (dB) |
3 |
1 |
Thông tin đặt hàng:
|
Model No. |
Description |
EDS-205A |
5 Port 10/100BaseT(X) Ports RJ45 Connector |
|
EDS-205A-T |
5 Port 10/100BaseT(X) Ports RJ45 Connector |
|
EDS-205A-M-SC |
4 Port 10/100BaseT(X) Ports RJ45 Connector, 1 Port SC Multi-Mode |
|
EDS-205A-M-SC-T |
4 Port 10/100BaseT(X) Ports RJ45 Connector, 1 Port SC Multi-Mode |
|
EDS-205A-S-SC |
4 Port 10/100BaseT(X) Ports RJ45 Connector, 1 Port SC Single-Mode |
|
EDS-205A-S-SC-T |
4 Port 10/100BaseT(X) Ports RJ45 Connector, 1 Port SC Single-Mode |
Ethernet Interface
-
10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)
- 7
Auto negotiation speed
Full/Half duplex mode
Auto MDI/MDI-X connection
- 7
-
100BaseFX Ports (single-mode SC connector)
- 1
-
Standards
- IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3x for flow control
- IEEE 802.3 for 10BaseT
-
Optical Fiber
-
Read more
-
Switch Properties
-
MAC Table Size
- 2 K
-
Packet Buffer Size
- 768 kbits
-
Processing Type
- Store and Forward
Power Parameters
-
Connection
- 1 removable 4-contact terminal block(s)
-
Input Current
- 0.11 A @ 24 VDC
-
Input Voltage
- 12/24/48 VDC, Redundant dual inputs
-
Operating Voltage
- 9.6 to 60 VDC
-
Overload Current Protection
- Supported
-
Reverse Polarity Protection
- Supported
DIP Switch Configuration
-
Ethernet Interface
- Broadcast storm protection
Physical Characteristics
-
Housing
- Aluminum
-
IP Rating
- IP30
-
Dimensions
- 50 x 114 x 70 mm (1.96 x 4.49 x 2.76 in)
-
Weight
- 275 g (0.61 lb)
-
Installation
- DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)
Environmental Limits
-
Operating Temperature
- -10 to 60°C (14 to 140°F)
-
Storage Temperature (package included)
- -40 to 85°C (-40 to 185°F)
-
Ambient Relative Humidity
- 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
-
EMC
- EN 55032/24
-
EMI
- CISPR 32, FCC Part 15B Class A
-
EMS
- IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF
- IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
-
Hazardous Locations
- ATEX, Class I Division 2
-
Maritime
- ABS, DNV-GL, LR, NK
-
Railway
- EN 50121-4
-
Safety
- UL 508
-
Shock
- IEC 60068-2-27
-
Traffic Control
- NEMA TS2
-
Vibration
- IEC 60068-2-6
-
Freefall
- IEC 60068-2-31
MTBF
-
Time
- 2,701,531 hrs
-
Standards
- Telcordia (Bellcore), GB